Thương mại toàn cầu biến động: Các CEO thay đổi chiến lược để thích nghi với làn sóng thuế quan mới
Căng thẳng thương mại toàn cầu đang gia tăng mạnh mẽ, buộc các giám đốc điều hành cấp cao phải viết lại những quy tắc vận hành then chốt của doanh nghiệp – từ nơi đặt nhà máy, cách đầu tư cho đến việc định giá sản phẩm và dự đoán hành vi tiêu dùng. Trong mùa báo cáo tài chính năm nay, loạt cuộc phỏng vấn với CNBC cho thấy các CEO từ nhiều lĩnh vực – nhôm, hàng không vũ trụ, thực phẩm, ngân hàng, viễn thông đến năng lượng – đều khẳng định một điều rõ ràng: thuế quan giờ đây không còn là công cụ chính trị mang tính ngắn hạn, mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược quản trị rủi ro và cạnh tranh toàn cầu. Sự bất ổn về luật lệ thương mại cùng sự quay trở lại của chủ nghĩa bảo hộ khiến các tập đoàn lớn đang xem xét lại toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu, ưu tiên mô hình sản xuất "gần thị trường tiêu thụ", chủ động xin miễn trừ thuế nếu có thể và điều chỉnh sản phẩm theo hướng thích ứng với xu hướng tiêu dùng mới. Tình trạng biến động tỷ giá, lạm phát cao và rủi ro chính trị trong năm 2025 càng củng cố vị trí trung tâm của thuế quan trong các quyết định kinh doanh chiến lược. Thay vì tập trung vào thiệt hại ngắn hạn về chi phí, các lãnh đạo doanh nghiệp hiện cảnh giác hơn với nguy cơ mất dần năng lực cạnh tranh dài hạn. Đại diện công ty Hydro (Na Uy), ông Trond Olaf Christophersen – Giám đốc Tài chính – cho biết, mức thuế mới của Mỹ đã được chuyển sang khách hàng, nhưng điều đáng lo hơn là một số đối tác trong ngành bao bì đã bắt đầu thử nghiệm thay thế nhôm bằng thép và nhựa – một dấu hiệu cho thấy thuế quan đang thúc đẩy sự chuyển dịch dài hạn về vật liệu. Nhiều tập đoàn chọn giải pháp chuyển dịch sản xuất đến gần thị trường tiêu thụ hơn, như Ericsson đã đưa vào hoạt động nhà máy tại Bắc Mỹ từ năm 2020 – động thái được CEO Börje Ekholm mô tả là “tấm khiên chống lại biến động chính trị toàn cầu”. Volvo cũng theo đuổi chiến lược địa phương hóa khi đầu tư mở rộng nhà máy tại Nam Carolina, trong khi AstraZeneca lên kế hoạch rót 50 tỷ USD vào Mỹ nhằm giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng xuyên biên giới. Tương tự, Skanska – tập đoàn xây dựng Thụy Điển – đang chủ động xây dựng trung tâm dữ liệu tại cả Mỹ và châu Âu nhằm đảm bảo “chủ quyền công nghệ”, theo lời CEO Anders Danielsson. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng đủ năng lực thay đổi địa điểm sản xuất. Với Rolls-Royce, chiến lược của họ là hợp tác chính phủ để xin miễn trừ cho các linh kiện hàng không quan trọng. Giám đốc Tài chính Helen McCabe khẳng định, điều quan trọng không chỉ là chi phí thuế quan mà là điều chỉnh dấu ấn công nghiệp để giảm thiểu xung đột địa chính trị. Tất cả cho thấy một thực tế mới: thương mại không còn là câu chuyện của các nhà hoạch định chính sách, mà là một phần không thể thiếu trong chiến lược điều hành doanh nghiệp. Ngay cả những doanh nghiệp chủ động nhất cũng không thể tránh khỏi tác động của chi phí tăng. Lindt & Sprüngli, nhà sản xuất sô cô la cao cấp, đã tăng giá tới 15,8% trong năm 2025 do giá ca cao leo thang vì hạn chế xuất khẩu tại Tây Phi. Dù doanh số chỉ giảm 4,6%, CEO Adalbert Lechner thừa nhận người tiêu dùng Mỹ đang ngày càng nhạy cảm với giá cả. Givaudan – nhà cung cấp hương liệu Thụy Sĩ – cũng đối mặt tình trạng tương tự khi nguyên liệu tự nhiên nhập từ châu Phi và Mỹ Latin phải chịu thêm thuế quan. Ngay cả các công ty có nhà máy nội địa cũng không miễn nhiễm với tác động khi chuỗi cung ứng đầu vào vẫn phụ thuộc quốc tế. Với Shell, rủi ro thương mại không chỉ đến từ chi phí mà còn là sự biến động không dựa trên yếu tố cơ bản. CEO Wael Sawan cho biết, giá dầu hiện biến động vì "giấy tờ" nhiều hơn là do cung cầu vật chất – điều khiến công tác hoạch định đầu tư và phòng ngừa rủi ro giá trở nên khó lường. Trong khi đó, CEO UniCredit Andrea Orcel cho rằng, khi đánh giá rủi ro tín dụng hiện nay, các ngân hàng không thể bỏ qua biến số chính sách – từ thương mại, quy định hành chính đến bất ổn bầu cử. Thông điệp từ mùa báo cáo thu nhập năm nay rất rõ ràng: chính sách thương mại giờ đây là rủi ro cốt lõi trong kinh doanh chứ không chỉ là yếu tố gây nhiễu. Trước làn sóng thuế quan mới, các doanh nghiệp không chỉ tái cấu trúc chuỗi cung ứng mà còn tái định nghĩa lại chiến lược cạnh tranh: sản xuất gần nhà hơn, định giá linh hoạt hơn, vận động hành lang mạnh mẽ hơn và phản ứng nhanh hơn với mọi biến số chính sách. Thuế quan không còn là chi phí thông thường – chúng đang tái định hình ngành công nghiệp và cấu trúc thị trường. Khi người tiêu dùng chuyển từ nhôm sang thép, từ sô cô la sang thực phẩm giá rẻ, nguy cơ không chỉ là lợi nhuận suy giảm – mà là đánh mất thị phần. Các CEO đang chạy đua để đi trước rủi ro kế tiếp.